Thời gian hiện tại ở Dahān-e Bīsrak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibar, Wilāyat-e Bāmyān – Dahān-e Bīsrak. Đánh bẩy Dahān-e Bīsrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Bīsrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Bīsrak, nhiều khách sạn ở Dahān-e Bīsrak, dân số ở Dahān-e Bīsrak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Bīsrak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:19
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Bīsrak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dahān-e Bīsrak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°5'39" 35.0943 |
Kinh độ | 68°0'50" 68.014 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,279 |
Về Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,189 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,085 |
Sân bay gần Dahān-e Bīsrak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 124 km 77 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 194 km 120 ml | |
TMJ | Termez Airport | 251 km 156 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 317 km 197 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 320 km 199 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 360 km 223 ml |