Thời gian hiện tại ở Tall Fayḑāt Kursī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall Fayḑāt Kursī. Đánh bẩy Tall Fayḑāt Kursī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Fayḑāt Kursī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Fayḑāt Kursī, nhiều khách sạn ở Tall Fayḑāt Kursī, dân số ở Tall Fayḑāt Kursī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Fayḑāt Kursī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:00
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Fayḑāt Kursī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Tall Fayḑāt Kursī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°36'49" 36.6136 |
Kinh độ | 41°44'5" 41.7347 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,576 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,660 |
Sân bay gần Tall Fayḑāt Kursī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 66 km 41 ml | |
NKT | Shirnak | 88 km 55 ml | |
MQM | Mardin Airport | 119 km 74 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 152 km 95 ml | |
BAL | Batman Airport | 156 km 97 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 197 km 123 ml |