Thời gian hiện tại ở Filasţīn ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Filasţīn ash Sharqīyah. Đánh bẩy Filasţīn ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Filasţīn ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Filasţīn ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Filasţīn ash Sharqīyah, dân số ở Filasţīn ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Filasţīn ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:42
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Filasţīn ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Filasţīn ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°37'1" 36.617 |
Kinh độ | 41°41'0" 41.6834 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,593 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,815 |
Sân bay gần Filasţīn ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 63 km 39 ml | |
NKT | Shirnak | 90 km 56 ml | |
MQM | Mardin Airport | 115 km 72 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 152 km 95 ml | |
BAL | Batman Airport | 154 km 96 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 194 km 121 ml |