Thời gian hiện tại ở ‘Arab Khān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – ‘Arab Khān. Đánh bẩy ‘Arab Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Khān, nhiều khách sạn ở ‘Arab Khān, dân số ở ‘Arab Khān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Khān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:35
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Khān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về ‘Arab Khān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°48'47" 36.813 |
Kinh độ | 40°20'54" 40.3482 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,850 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,547 |
Sân bay gần ‘Arab Khān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 52 km 32 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 80 km 50 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 122 km 76 ml | |
BAL | Batman Airport | 139 km 86 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 185 km 115 ml |