Thời gian hiện tại ở An Namūrajīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – An Namūrajīyah. Đánh bẩy An Namūrajīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Namūrajīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Namūrajīyah, nhiều khách sạn ở An Namūrajīyah, dân số ở An Namūrajīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Namūrajīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:05
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Namūrajīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về An Namūrajīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°10'55" 37.182 |
Kinh độ | 42°18'44" 42.3121 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,649 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,094 |
Sân bay gần An Namūrajīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 30 km 19 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 98 km 61 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 100 km 62 ml | |
BAL | Batman Airport | 136 km 84 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 168 km 104 ml | |
MSR | Mus Airport | 182 km 113 ml |