Thời gian hiện tại ở Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Az Zahrīyah at Taḩtānīyah. Đánh bẩy Az Zahrīyah at Taḩtānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az Zahrīyah at Taḩtānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, nhiều khách sạn ở Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, dân số ở Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:21
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°10'32" 37.1756 |
Kinh độ | 42°19'14" 42.3206 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,594 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,514 |
Sân bay gần Az Zahrīyah at Taḩtānīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 31 km 19 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 99 km 62 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 100 km 62 ml | |
BAL | Batman Airport | 137 km 85 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 168 km 104 ml | |
MSR | Mus Airport | 183 km 114 ml |