Thời gian hiện tại ở Ruţaylīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ruţaylīyah. Đánh bẩy Ruţaylīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruţaylīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruţaylīyah, nhiều khách sạn ở Ruţaylīyah, dân số ở Ruţaylīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ruţaylīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:02
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruţaylīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ruţaylīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°36'5" 35.6013 |
Kinh độ | 36°0'10" 36.0028 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,775 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,088 |
Sân bay gần Ruţaylīyah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 88 km 55 ml | |
ADA | Adana Airport | 166 km 103 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 199 km 124 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 231 km 144 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 304 km 189 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 313 km 194 ml |