Thời gian hiện tại ở Ruwaysat al Ḩajal, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ruwaysat al Ḩajal. Đánh bẩy Ruwaysat al Ḩajal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruwaysat al Ḩajal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruwaysat al Ḩajal, nhiều khách sạn ở Ruwaysat al Ḩajal, dân số ở Ruwaysat al Ḩajal, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ruwaysat al Ḩajal, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:05
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruwaysat al Ḩajal, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Ruwaysat al Ḩajal, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°20'55" 35.3487 |
Kinh độ | 36°0'5" 36.0013 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,189 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,969 |
Sân bay gần Ruwaysat al Ḩajal, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 116 km 72 ml | |
ADA | Adana Airport | 193 km 120 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 221 km 138 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 258 km 160 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 321 km 199 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 335 km 208 ml |