Thời gian hiện tại ở Bīr aş Şadrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Bīr aş Şadrānī. Đánh bẩy Bīr aş Şadrānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr aş Şadrānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr aş Şadrānī, nhiều khách sạn ở Bīr aş Şadrānī, dân số ở Bīr aş Şadrānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr aş Şadrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr aş Şadrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bīr aş Şadrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°35'47" 35.5965 |
Kinh độ | 38°37'47" 38.6297 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,097 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,161 |
Sân bay gần Bīr aş Şadrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 168 km 104 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 182 km 113 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 242 km 150 ml | |
MQM | Mardin Airport | 255 km 158 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 293 km 182 ml |