Thời gian hiện tại ở Bīr Abū Sanābil, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Bīr Abū Sanābil. Đánh bẩy Bīr Abū Sanābil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Abū Sanābil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Abū Sanābil, nhiều khách sạn ở Bīr Abū Sanābil, dân số ở Bīr Abū Sanābil, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr Abū Sanābil, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:30
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Abū Sanābil, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Bīr Abū Sanābil, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°37'40" 35.6277 |
Kinh độ | 38°33'14" 38.5539 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,727 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,460 |
Sân bay gần Bīr Abū Sanābil, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 165 km 103 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 176 km 109 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 237 km 148 ml | |
MQM | Mardin Airport | 257 km 160 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 293 km 182 ml |