Thời gian hiện tại ở Tall al Ḩalīb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Tall al Ḩalīb. Đánh bẩy Tall al Ḩalīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Ḩalīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Ḩalīb, nhiều khách sạn ở Tall al Ḩalīb, dân số ở Tall al Ḩalīb, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall al Ḩalīb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:43
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Ḩalīb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Tall al Ḩalīb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°29'14" 36.4871 |
Kinh độ | 38°55'11" 38.9197 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,722 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,317 |
Sân bay gần Tall al Ḩalīb, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 68 km 42 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 139 km 86 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 152 km 94 ml | |
MQM | Mardin Airport | 173 km 107 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 194 km 121 ml | |
MLX | Malatya Airport | 216 km 134 ml |