Thời gian hiện tại ở Ḩajjāzīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ḩajjāzīyah. Đánh bẩy Ḩajjāzīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩajjāzīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩajjāzīyah, nhiều khách sạn ở Ḩajjāzīyah, dân số ở Ḩajjāzīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩajjāzīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:21
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩajjāzīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩajjāzīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°35'58" 36.5994 |
Kinh độ | 38°48'58" 38.8162 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,341 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,335 |
Sân bay gần Ḩajjāzīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 55 km 34 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 126 km 78 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 137 km 85 ml | |
MQM | Mardin Airport | 176 km 109 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 190 km 118 ml | |
MLX | Malatya Airport | 201 km 125 ml |