Thời gian hiện tại ở Kafr Ḩawar, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Kafr Ḩawar. Đánh bẩy Kafr Ḩawar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr Ḩawar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr Ḩawar, nhiều khách sạn ở Kafr Ḩawar, dân số ở Kafr Ḩawar, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kafr Ḩawar, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:55
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr Ḩawar, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Kafr Ḩawar, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°21'48" 33.3632 |
Kinh độ | 35°58'53" 35.9814 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,184 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,576 |
Sân bay gần Kafr Ḩawar, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 50 km 31 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 69 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 107 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 179 km 111 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 184 km 114 ml |