Thời gian hiện tại ở Bayt Sābir, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Bayt Sābir. Đánh bẩy Bayt Sābir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Sābir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Sābir, nhiều khách sạn ở Bayt Sābir, dân số ở Bayt Sābir, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bayt Sābir, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:41
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Sābir, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Bayt Sābir, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°19'36" 33.3268 |
Kinh độ | 35°59'59" 35.9996 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,596 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,630 |
Sân bay gần Bayt Sābir, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 49 km 30 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 73 km 45 ml | |
HFA | Haifa Airport | 106 km 66 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 177 km 110 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 181 km 113 ml |