Thời gian hiện tại ở Baytīmā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Baytīmā. Đánh bẩy Baytīmā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baytīmā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baytīmā, nhiều khách sạn ở Baytīmā, dân số ở Baytīmā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Baytīmā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:07
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baytīmā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Baytīmā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°22'3" 33.3675 |
Kinh độ | 35°59'49" 35.997 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,126 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,716 |
Sân bay gần Baytīmā, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 48 km 30 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 69 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 108 km 67 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 180 km 112 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 185 km 115 ml |