Thời gian hiện tại ở Sahl Ḩajnah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Sahl Ḩajnah. Đánh bẩy Sahl Ḩajnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahl Ḩajnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahl Ḩajnah, nhiều khách sạn ở Sahl Ḩajnah, dân số ở Sahl Ḩajnah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Sahl Ḩajnah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:03
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahl Ḩajnah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sahl Ḩajnah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°32'60" 33.5499 |
Kinh độ | 36°4'28" 36.0745 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 24,648 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,905 |
Sân bay gần Sahl Ḩajnah, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 43 km 27 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 62 km 38 ml | |
HFA | Haifa Airport | 127 km 79 ml |