Thời gian hiện tại ở Widyān ar Rabī‘, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq – Widyān ar Rabī‘. Đánh bẩy Widyān ar Rabī‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Widyān ar Rabī‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Widyān ar Rabī‘, nhiều khách sạn ở Widyān ar Rabī‘, dân số ở Widyān ar Rabī‘, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Widyān ar Rabī‘, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:45
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Widyān ar Rabī‘, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Widyān ar Rabī‘, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 33°25'43" 33.4285 |
Kinh độ | 36°41'14" 36.6871 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
Dân số | 2,836,000 |
Tính số lượt xem | 23,962 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 423,206 |
Sân bay gần Widyān ar Rabī‘, Muḩāfaz̧at Rīf Dimashq, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 16 km 10 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 119 km 74 ml | |
HFA | Haifa Airport | 168 km 104 ml |