Thời gian hiện tại ở Ḩuwayjīnah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩuwayjīnah. Đánh bẩy Ḩuwayjīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuwayjīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuwayjīnah, nhiều khách sạn ở Ḩuwayjīnah, dân số ở Ḩuwayjīnah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩuwayjīnah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:44
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuwayjīnah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩuwayjīnah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°6'42" 36.1116 |
Kinh độ | 37°26'37" 37.4435 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,315 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,848 |
Sân bay gần Ḩuwayjīnah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 93 km 58 ml | |
HTY | Hatay Airport | 108 km 67 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 164 km 102 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 166 km 103 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 196 km 122 ml | |
MLX | Malatya Airport | 260 km 161 ml |