Thời gian hiện tại ở Tall Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Tall Ḩūdān. Đánh bẩy Tall Ḩūdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩūdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩūdān, nhiều khách sạn ở Tall Ḩūdān, dân số ở Tall Ḩūdān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:36
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Tall Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°17'56" 36.2989 |
Kinh độ | 38°2'55" 38.0485 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 86,684 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,141 |
Sân bay gần Tall Ḩūdān, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 88 km 55 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 114 km 71 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 163 km 101 ml | |
MLX | Malatya Airport | 229 km 143 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 262 km 163 ml | |
EZS | Elazig Airport | 279 km 174 ml |