Thời gian hiện tại ở Ḩuwayjat ad Durrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩuwayjat ad Durrah. Đánh bẩy Ḩuwayjat ad Durrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuwayjat ad Durrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuwayjat ad Durrah, nhiều khách sạn ở Ḩuwayjat ad Durrah, dân số ở Ḩuwayjat ad Durrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩuwayjat ad Durrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:11
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuwayjat ad Durrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ḩuwayjat ad Durrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°24'21" 36.4057 |
Kinh độ | 38°12'11" 38.2031 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 84,561 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,912 |
Sân bay gần Ḩuwayjat ad Durrah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 88 km 55 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 96 km 59 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 150 km 93 ml | |
MLX | Malatya Airport | 217 km 135 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 243 km 151 ml | |
EZS | Elazig Airport | 263 km 164 ml |