Thời gian hiện tại ở Ḩarbakīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Aleppo Governorate – Ḩarbakīyah. Đánh bẩy Ḩarbakīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarbakīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarbakīyah, nhiều khách sạn ở Ḩarbakīyah, dân số ở Ḩarbakīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarbakīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:34
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarbakīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ḩarbakīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°48'24" 35.8067 |
Kinh độ | 37°29'31" 37.4919 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 3,115,559 |
Tính số lượt xem | 85,786 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,365 |
Sân bay gần Ḩarbakīyah, Aleppo Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 125 km 78 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 127 km 79 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 188 km 117 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 198 km 123 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 227 km 141 ml |