Thời gian hiện tại ở Vorder-Rüti, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Horgen, Kanton Zürich – Vorder-Rüti. Đánh bẩy Vorder-Rüti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vorder-Rüti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vorder-Rüti, nhiều khách sạn ở Vorder-Rüti, dân số ở Vorder-Rüti, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Vorder-Rüti, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:59
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vorder-Rüti, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Vorder-Rüti, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°13'60" 47.2332 |
Kinh độ | 8°38'41" 8.64486 |
Dân số | 10 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,399 |
Về Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 118,718 |
Tính số lượt xem | 13,473 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 525,716 |
Sân bay gần Vorder-Rüti, Bezirk Horgen, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 25 km 16 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 75 km 46 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 82 km 51 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 93 km 58 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 93 km 58 ml | |
BRN | Bern Airport | 94 km 58 ml |