Thời gian hiện tại ở Shaţḩah al Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Shaţḩah al Fawqā. Đánh bẩy Shaţḩah al Fawqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaţḩah al Fawqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaţḩah al Fawqā, nhiều khách sạn ở Shaţḩah al Fawqā, dân số ở Shaţḩah al Fawqā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Shaţḩah al Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:19
:40 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaţḩah al Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Shaţḩah al Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°29'38" 35.4938 |
Kinh độ | 36°14'33" 36.2426 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,300 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,968 |
Sân bay gần Shaţḩah al Fawqā, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 97 km 60 ml | |
ADA | Adana Airport | 186 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 196 km 122 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 236 km 146 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 294 km 182 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 309 km 192 ml |