Thời gian hiện tại ở Mashtá Bayt Darwīsh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mashtá Bayt Darwīsh. Đánh bẩy Mashtá Bayt Darwīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mashtá Bayt Darwīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mashtá Bayt Darwīsh, nhiều khách sạn ở Mashtá Bayt Darwīsh, dân số ở Mashtá Bayt Darwīsh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mashtá Bayt Darwīsh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:56
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mashtá Bayt Darwīsh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mashtá Bayt Darwīsh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°29'43" 35.4954 |
Kinh độ | 36°14'55" 36.2487 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 33,730 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,965 |
Sân bay gần Mashtá Bayt Darwīsh, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 97 km 60 ml | |
ADA | Adana Airport | 186 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 195 km 121 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 235 km 146 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 293 km 182 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 309 km 192 ml |