Thời gian hiện tại ở Ḩuways ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Ḩuways ash Shamālī. Đánh bẩy Ḩuways ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩuways ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩuways ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Ḩuways ash Shamālī, dân số ở Ḩuways ash Shamālī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩuways ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:23
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩuways ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩuways ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°25'35" 35.4265 |
Kinh độ | 37°7'29" 37.1247 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,461 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,141 |
Sân bay gần Ḩuways ash Shamālī, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 129 km 80 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 172 km 107 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 235 km 146 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 241 km 150 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 278 km 173 ml |