Thời gian hiện tại ở Buqrāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Buqrāqah. Đánh bẩy Buqrāqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buqrāqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buqrāqah, nhiều khách sạn ở Buqrāqah, dân số ở Buqrāqah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Buqrāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:37
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buqrāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Buqrāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°6'17" 35.1048 |
Kinh độ | 36°21'39" 36.3609 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,627 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,559 |
Sân bay gần Buqrāqah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 140 km 87 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 228 km 142 ml | |
ADA | Adana Airport | 230 km 143 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 275 km 171 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 314 km 195 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 340 km 211 ml |