Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Bajārīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Hama Governorate – Mazra‘at Bajārīyah. Đánh bẩy Mazra‘at Bajārīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Bajārīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Bajārīyah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Bajārīyah, dân số ở Mazra‘at Bajārīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Bajārīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:29
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Bajārīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Mazra‘at Bajārīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°7'39" 35.1276 |
Kinh độ | 37°9'59" 37.1665 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hama Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,628,000 |
Tính số lượt xem | 34,040 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,490 |
Sân bay gần Mazra‘at Bajārīyah, Hama Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 159 km 99 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 204 km 127 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 266 km 165 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 268 km 167 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 308 km 191 ml |