Thời gian hiện tại ở Az̧ Z̧āhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Az̧ Z̧āhirīyah. Đánh bẩy Az̧ Z̧āhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Az̧ Z̧āhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Az̧ Z̧āhirīyah, nhiều khách sạn ở Az̧ Z̧āhirīyah, dân số ở Az̧ Z̧āhirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Az̧ Z̧āhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:13
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Az̧ Z̧āhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Az̧ Z̧āhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°30'8" 34.5023 |
Kinh độ | 36°32'8" 36.5356 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,108 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,442 |
Sân bay gần Az̧ Z̧āhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 121 km 75 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
HTY | Hatay Airport | 208 km 130 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 285 km 177 ml | |
ADA | Adana Airport | 298 km 185 ml |