Thời gian hiện tại ở Damīnah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Damīnah al Gharbīyah. Đánh bẩy Damīnah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damīnah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damīnah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Damīnah al Gharbīyah, dân số ở Damīnah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Damīnah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:53
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damīnah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Damīnah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°36'7" 34.6019 |
Kinh độ | 36°35'38" 36.5939 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,624 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,694 |
Sân bay gần Damīnah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 133 km 82 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 133 km 83 ml | |
HTY | Hatay Airport | 198 km 123 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 272 km 169 ml | |
ADA | Adana Airport | 290 km 180 ml |