Thời gian hiện tại ở Buwayḑat ar Rayḩānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Buwayḑat ar Rayḩānīyah. Đánh bẩy Buwayḑat ar Rayḩānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buwayḑat ar Rayḩānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buwayḑat ar Rayḩānīyah, nhiều khách sạn ở Buwayḑat ar Rayḩānīyah, dân số ở Buwayḑat ar Rayḩānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Buwayḑat ar Rayḩānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buwayḑat ar Rayḩānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Buwayḑat ar Rayḩānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'40" 34.861 |
Kinh độ | 37°8'34" 37.1429 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,674 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,400 |
Sân bay gần Buwayḑat ar Rayḩānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 234 km 145 ml |