Thời gian hiện tại ở Ḩayy Karm az Zaytūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy Karm az Zaytūn. Đánh bẩy Ḩayy Karm az Zaytūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Karm az Zaytūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Karm az Zaytūn, nhiều khách sạn ở Ḩayy Karm az Zaytūn, dân số ở Ḩayy Karm az Zaytūn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Karm az Zaytūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:07
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Karm az Zaytūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ḩayy Karm az Zaytūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'50" 34.714 |
Kinh độ | 36°43'59" 36.7331 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,364 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,953 |
Sân bay gần Ḩayy Karm az Zaytūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 146 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 188 km 117 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 257 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 284 km 176 ml |