Thời gian hiện tại ở Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ. Đánh bẩy Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, nhiều khách sạn ở Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, dân số ở Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:24
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°44'16" 34.7378 |
Kinh độ | 36°42'42" 36.7116 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,216 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,914 |
Sân bay gần Ḩayy Jūrat ash Shayyāḩ, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 149 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 151 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 174 ml |