Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Khālidīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy al Khālidīyah. Đánh bẩy Ḩayy al Khālidīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Khālidīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Khālidīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Khālidīyah, dân số ở Ḩayy al Khālidīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Khālidīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Khālidīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩayy al Khālidīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°44'18" 34.7382 |
Kinh độ | 36°43'9" 36.7193 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,416 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,896 |
Sân bay gần Ḩayy al Khālidīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 149 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 152 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml |