Thời gian hiện tại ở Arḑ Fayşal al Atāsī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Arḑ Fayşal al Atāsī. Đánh bẩy Arḑ Fayşal al Atāsī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Fayşal al Atāsī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Fayşal al Atāsī, nhiều khách sạn ở Arḑ Fayşal al Atāsī, dân số ở Arḑ Fayşal al Atāsī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Fayşal al Atāsī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:07
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Fayşal al Atāsī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Arḑ Fayşal al Atāsī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'10" 34.7027 |
Kinh độ | 36°40'31" 36.6752 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,705 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,797 |
Sân bay gần Arḑ Fayşal al Atāsī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 144 km 90 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 146 km 91 ml | |
HTY | Hatay Airport | 188 km 117 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 260 km 161 ml | |
ADA | Adana Airport | 283 km 176 ml |