Thời gian hiện tại ở Abū Ḩillīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Abū Ḩillīyāt. Đánh bẩy Abū Ḩillīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩillīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩillīyāt, nhiều khách sạn ở Abū Ḩillīyāt, dân số ở Abū Ḩillīyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩillīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:52
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩillīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Abū Ḩillīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'39" 34.8775 |
Kinh độ | 36°52'22" 36.8727 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,649 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,076 |
Sân bay gần Abū Ḩillīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 172 km 107 ml | |
HTY | Hatay Airport | 174 km 108 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 236 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 274 km 170 ml |