Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah. Đánh bẩy ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, dân số ở ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:46
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'37" 34.8603 |
Kinh độ | 36°52'51" 36.8808 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,291 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,138 |
Sân bay gần ‘Ayn Ḩusayn Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 165 km 102 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 172 km 107 ml | |
HTY | Hatay Airport | 176 km 109 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 238 km 148 ml | |
ADA | Adana Airport | 276 km 172 ml |