Thời gian hiện tại ở ‘Ayn ad Danānīr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – ‘Ayn ad Danānīr. Đánh bẩy ‘Ayn ad Danānīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn ad Danānīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn ad Danānīr, nhiều khách sạn ở ‘Ayn ad Danānīr, dân số ở ‘Ayn ad Danānīr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn ad Danānīr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:56
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn ad Danānīr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về ‘Ayn ad Danānīr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'37" 34.8603 |
Kinh độ | 36°52'52" 36.881 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,573 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,111 |
Sân bay gần ‘Ayn ad Danānīr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 165 km 102 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 172 km 107 ml | |
HTY | Hatay Airport | 176 km 109 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 238 km 148 ml | |
ADA | Adana Airport | 276 km 172 ml |