Thời gian hiện tại ở Mashrafat Bayt Bāsiţ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Mashrafat Bayt Bāsiţ. Đánh bẩy Mashrafat Bayt Bāsiţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mashrafat Bayt Bāsiţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mashrafat Bayt Bāsiţ, nhiều khách sạn ở Mashrafat Bayt Bāsiţ, dân số ở Mashrafat Bayt Bāsiţ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mashrafat Bayt Bāsiţ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:51
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mashrafat Bayt Bāsiţ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Mashrafat Bayt Bāsiţ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'5" 34.868 |
Kinh độ | 35°58'53" 35.9814 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,176 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,925 |
Sân bay gần Mashrafat Bayt Bāsiţ, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 124 km 77 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 169 km 105 ml | |
HTY | Hatay Airport | 169 km 105 ml | |
ADA | Adana Airport | 243 km 151 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 267 km 166 ml |