Thời gian hiện tại ở Ḩārat Bayt ‘Īsá, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩārat Bayt ‘Īsá. Đánh bẩy Ḩārat Bayt ‘Īsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Bayt ‘Īsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Bayt ‘Īsá, nhiều khách sạn ở Ḩārat Bayt ‘Īsá, dân số ở Ḩārat Bayt ‘Īsá, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Bayt ‘Īsá, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:03
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Bayt ‘Īsá, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩārat Bayt ‘Īsá, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'7" 34.8686 |
Kinh độ | 35°59'34" 35.9929 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,882 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,679 |
Sân bay gần Ḩārat Bayt ‘Īsá, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 125 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 169 km 105 ml | |
ADA | Adana Airport | 244 km 151 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 267 km 166 ml |