Thời gian hiện tại ở Ḑahr Maţrū, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḑahr Maţrū. Đánh bẩy Ḑahr Maţrū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑahr Maţrū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑahr Maţrū, nhiều khách sạn ở Ḑahr Maţrū, dân số ở Ḑahr Maţrū, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḑahr Maţrū, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:29
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑahr Maţrū, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḑahr Maţrū, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'21" 34.8893 |
Kinh độ | 36°2'36" 36.0432 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,919 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,437 |
Sân bay gần Ḑahr Maţrū, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 129 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 165 km 103 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 170 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 243 km 151 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 262 km 163 ml |