Thời gian hiện tại ở Bustān al Ḩammām, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bustān al Ḩammām. Đánh bẩy Bustān al Ḩammām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bustān al Ḩammām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bustān al Ḩammām, nhiều khách sạn ở Bustān al Ḩammām, dân số ở Bustān al Ḩammām, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bustān al Ḩammām, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bustān al Ḩammām, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Bustān al Ḩammām, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°12'19" 35.2054 |
Kinh độ | 36°1'56" 36.0321 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,325 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,406 |
Sân bay gần Bustān al Ḩammām, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 131 km 81 ml | |
ADA | Adana Airport | 209 km 130 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 233 km 145 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 272 km 169 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 329 km 204 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 346 km 215 ml |