Thời gian hiện tại ở Ka‘bīyat Fāris, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ka‘bīyat Fāris. Đánh bẩy Ka‘bīyat Fāris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ka‘bīyat Fāris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ka‘bīyat Fāris, nhiều khách sạn ở Ka‘bīyat Fāris, dân số ở Ka‘bīyat Fāris, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ka‘bīyat Fāris, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:35
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ka‘bīyat Fāris, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ka‘bīyat Fāris, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°11'56" 35.1988 |
Kinh độ | 36°2'23" 36.0396 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,822 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,486 |
Sân bay gần Ka‘bīyat Fāris, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 131 km 82 ml | |
ADA | Adana Airport | 210 km 130 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 233 km 145 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 272 km 169 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 329 km 204 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 347 km 215 ml |