Thời gian hiện tại ở Bāblūţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bāblūţah. Đánh bẩy Bāblūţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāblūţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāblūţah, nhiều khách sạn ở Bāblūţah, dân số ở Bāblūţah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bāblūţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:06
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāblūţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Bāblūţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°12'0" 35.2 |
Kinh độ | 36°1'0" 36.0167 |
Tính số lượt xem | 66 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,786 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,014 |
Sân bay gần Bāblūţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 132 km 82 ml | |
ADA | Adana Airport | 209 km 130 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 234 km 145 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 273 km 169 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 330 km 205 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 348 km 216 ml |