Thời gian hiện tại ở Ḩayy Wādī ash Shāţir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy Wādī ash Shāţir. Đánh bẩy Ḩayy Wādī ash Shāţir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Wādī ash Shāţir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Wādī ash Shāţir, nhiều khách sạn ở Ḩayy Wādī ash Shāţir, dân số ở Ḩayy Wādī ash Shāţir, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Wādī ash Shāţir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:59
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Wādī ash Shāţir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ḩayy Wādī ash Shāţir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'51" 34.8643 |
Kinh độ | 35°53'48" 35.8968 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,752 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,426 |
Sân bay gần Ḩayy Wādī ash Shāţir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
HTY | Hatay Airport | 170 km 106 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 242 km 150 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 272 km 169 ml |