Thời gian hiện tại ở Marāḩ an Nāblusī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Marāḩ an Nāblusī. Đánh bẩy Marāḩ an Nāblusī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marāḩ an Nāblusī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marāḩ an Nāblusī, nhiều khách sạn ở Marāḩ an Nāblusī, dân số ở Marāḩ an Nāblusī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Marāḩ an Nāblusī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:31
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marāḩ an Nāblusī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Marāḩ an Nāblusī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'31" 34.8587 |
Kinh độ | 35°53'58" 35.8994 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,817 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,436 |
Sân bay gần Marāḩ an Nāblusī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 171 km 106 ml | |
HTY | Hatay Airport | 171 km 106 ml | |
ADA | Adana Airport | 243 km 151 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 272 km 169 ml |