Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Maḩaţţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩayy al Maḩaţţah. Đánh bẩy Ḩayy al Maḩaţţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Maḩaţţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Maḩaţţah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Maḩaţţah, dân số ở Ḩayy al Maḩaţţah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Maḩaţţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Maḩaţţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ḩayy al Maḩaţţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'6" 34.8849 |
Kinh độ | 35°53'32" 35.8922 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,085 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,095 |
Sân bay gần Ḩayy al Maḩaţţah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 123 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
ADA | Adana Airport | 240 km 149 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 270 km 168 ml |