Thời gian hiện tại ở Farāsh aţ Ţāḩūn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Farāsh aţ Ţāḩūn. Đánh bẩy Farāsh aţ Ţāḩūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farāsh aţ Ţāḩūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farāsh aţ Ţāḩūn, nhiều khách sạn ở Farāsh aţ Ţāḩūn, dân số ở Farāsh aţ Ţāḩūn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Farāsh aţ Ţāḩūn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:05
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farāsh aţ Ţāḩūn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Farāsh aţ Ţāḩūn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°47'37" 34.7936 |
Kinh độ | 35°56'14" 35.9372 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,990 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,560 |
Sân bay gần Farāsh aţ Ţāḩūn, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 115 km 72 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 177 km 110 ml | |
ADA | Adana Airport | 250 km 156 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 276 km 172 ml |