Thời gian hiện tại ở Kafrūn Ḩaydar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Kafrūn Ḩaydar. Đánh bẩy Kafrūn Ḩaydar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafrūn Ḩaydar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafrūn Ḩaydar, nhiều khách sạn ở Kafrūn Ḩaydar, dân số ở Kafrūn Ḩaydar, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kafrūn Ḩaydar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:13
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafrūn Ḩaydar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Kafrūn Ḩaydar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'10" 34.8529 |
Kinh độ | 36°14'20" 36.239 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,752 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,432 |
Sân bay gần Kafrūn Ḩaydar, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 133 km 83 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 252 km 156 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 258 km 160 ml |