Thời gian hiện tại ở Al Ḩayy ash Sharqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Al Ḩayy ash Sharqī. Đánh bẩy Al Ḩayy ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩayy ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩayy ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Al Ḩayy ash Sharqī, dân số ở Al Ḩayy ash Sharqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩayy ash Sharqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩayy ash Sharqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Al Ḩayy ash Sharqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°49'5" 34.818 |
Kinh độ | 36°7'33" 36.1259 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,180 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,948 |
Sân bay gần Al Ḩayy ash Sharqī, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 125 km 77 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 100 ml | |
HTY | Hatay Airport | 173 km 107 ml | |
ADA | Adana Airport | 252 km 157 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 266 km 165 ml |