Thời gian hiện tại ở Ḩikr Mukhaybir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Ḩikr Mukhaybir. Đánh bẩy Ḩikr Mukhaybir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩikr Mukhaybir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩikr Mukhaybir, nhiều khách sạn ở Ḩikr Mukhaybir, dân số ở Ḩikr Mukhaybir, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩikr Mukhaybir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:00
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩikr Mukhaybir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ḩikr Mukhaybir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°50'59" 34.8498 |
Kinh độ | 36°10'27" 36.1741 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,124 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,849 |
Sân bay gần Ḩikr Mukhaybir, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 130 km 81 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 169 km 105 ml | |
ADA | Adana Airport | 250 km 156 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 261 km 162 ml |